Cài đặt Steam
Đăng nhập
|
Ngôn ngữ
简体中文 (Trung giản thể)
繁體中文 (Trung phồn thể)
日本語 (Nhật)
한국어 (Hàn Quốc)
ไทย (Thái)
Български (Bulgaria)
Čeština (CH Séc)
Dansk (Đan Mạch)
Deutsch (Đức)
English (Anh)
Español - España (Tây Ban Nha - TBN)
Español - Latinoamérica (Tây Ban Nha cho Mỹ Latin)
Ελληνικά (Hy Lạp)
Français (Pháp)
Italiano (Ý)
Bahasa Indonesia (Indonesia)
Magyar (Hungary)
Nederlands (Hà Lan)
Norsk (Na Uy)
Polski (Ba Lan)
Português (Tiếng Bồ Đào Nha - BĐN)
Português - Brasil (Bồ Đào Nha - Brazil)
Română (Rumani)
Русский (Nga)
Suomi (Phần Lan)
Svenska (Thụy Điển)
Türkçe (Thổ Nhĩ Kỳ)
Українська (Ukraina)
Báo cáo lỗi dịch thuật
1.1新的蛋.
1.2最少种子
1.3最多种子=最小+未知数(你设定的)
2.蜂蜜·结晶
2.1蜂蜜·结晶
2.2易碎的蜂蜜
3.新烹饪
3.1胡萝卜汤——这个我感觉好坑……不过蛮好看的。
3.2蘑菇汤:
3.3石头汤:
3.4把子肉:
3.5多汁肉饼:
3.6树枝? ——应该是烹饪的时候对树枝的态度?还是开启了一个4个树枝的烹饪,没去测试
4.季节性品种
4.1季节性作物品种:——应该很好看,饥荒太黑了。我没注意哦
5.猪皮皮革
5.1皮革:
5.2更多皮革:
6.不是很明白
6.1兔?
6.2核果?果核?
2.1蜂蜜放冰箱会变块块
3.大部分都在迫害肉丸——3.1 胡萝卜迫害肉丸 3.4冰迫害肉丸 3.5浆果迫害肉丸 3.6养牛
4种子真的好看!
5.这个设定我很喜欢 把皮晒干 感觉可以加入新鲜度 不晒干就等着坏!
3.5放两个树枝做成的椒盐脆饼(小小的款待)是给牛吃的