35
Sản phẩm đã
đánh giá
135
Sản phẩm
trong tài khoản

Đánh giá gần đây bởi King.sqf

< 1  2  3  4 >
Hiển thị 1-10 trong 35 mục
3 người thấy bài đánh giá này hữu ích
0.1 giờ được ghi nhận
WAY too much advertisement!
Đăng ngày 11 Tháng 01.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
6 người thấy bài đánh giá này hữu ích
0.0 giờ được ghi nhận
i mean this is the best dlc tbh
Đăng ngày 12 Tháng 02, 2023.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
1 người thấy bài đánh giá này hữu ích
28.0 giờ được ghi nhận (27.2 giờ vào lúc đánh giá)
yeah its halo like what did you expect
Đăng ngày 3 Tháng 02, 2022.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
Chưa có ai thấy bài viết này hữu dụng
69.8 giờ được ghi nhận (59.1 giờ vào lúc đánh giá)
Đánh giá truy cập sớm
yup
Đăng ngày 18 Tháng 01, 2022.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
Chưa có ai thấy bài viết này hữu dụng
1 người thấy bài đánh giá này hài hước
33.7 giờ được ghi nhận (5.7 giờ vào lúc đánh giá)
Đánh giá truy cập sớm
wasn't ready for this
Đăng ngày 23 Tháng 12, 2021.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
1 người thấy bài đánh giá này hữu ích
177.3 giờ được ghi nhận (120.4 giờ vào lúc đánh giá)
toxic
tŏk′sĭk
adjective
1. Of, relating to, or caused by a toxin or other poison.

2. Capable of causing injury or death, especially by chemical means; poisonous.

3. Extremely risky or harmful, as a debt for which the borrower is in default and the collateral has lost so much value that its sale cannot cover the amount of the loan.
Đăng ngày 30 Tháng 11, 2021.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
3 người thấy bài đánh giá này hữu ích
0.3 giờ được ghi nhận
bor·ing
/ˈbôriNG/
Learn to pronounce
adjective
not interesting; tedious.
"I've got a boring job in an office"
Đăng ngày 29 Tháng 03, 2021.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
Chưa có ai thấy bài viết này hữu dụng
0.6 giờ được ghi nhận
pirate
n. One who commits or practices piracy at sea.
n. One who makes use of or reproduces the work of another without authorization.
n. One who illegally intercepts or uses radio or television signals, especially one who operates an illegal television or radio station.
Đăng ngày 20 Tháng 03, 2021.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
Chưa có ai thấy bài viết này hữu dụng
1 người thấy bài đánh giá này hài hước
0.0 giờ được ghi nhận
The best campaign I've ever experienced from the Arma Series.
Đăng ngày 31 Tháng 07, 2019.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
9 người thấy bài đánh giá này hữu ích
10 người thấy bài đánh giá này hài hước
0.0 giờ được ghi nhận
dis·ap·point·ing
/ˌdisəˈpoin(t)iNG/
adjective
failing to fulfill someone's hopes or expectations.
"the team made a disappointing start"
synonyms: saddening, disheartening, dispiriting, discouraging, upsetting, dismaying, depressing, distressing; More
Đăng ngày 2 Tháng 05, 2019. Sửa lần cuối vào 2 Tháng 05, 2019.
Đánh giá này có hữu ích? Không Hài hước Giải thưởng
< 1  2  3  4 >
Hiển thị 1-10 trong 35 mục